Loading data. Please wait

ISO 4063

Welding, brazing, braze welding and soldering of metals; List of processes, for symbolic representation on drawings Bilingual edition

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1978-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4063
Tên tiêu chuẩn
Welding, brazing, braze welding and soldering of metals; List of processes, for symbolic representation on drawings Bilingual edition
Ngày phát hành
1978-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 1910-4 (1989-05), MOD * DIN 1910-5 (1986-12), MOD * DIN ISO 4063 (1981-07), IDT * BS 499-2 (1980-04-30), IDT * NF E04-021 (1978-12-01), MOD * UNI 1307/1 (1986), IDT * UNI 1310 (1986), IDT * TS 7307 (1989-05-30), IDT * SFS 4113 (1978), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4063 (1990-01)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1998-09)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1990-01)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1978-04)
Welding, brazing, braze welding and soldering of metals; List of processes, for symbolic representation on drawings Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Brace welding * Braze welding * Brazing * Characteristics * Classification * Classification numbers * Classification systems * Coded representation * Definitions * Dictionaries * Drawing specifications * Drawings * Electric arcs * Electric welding * Electrodes * Engineering drawings * Fusion welding * Gas metal-arc welding * Gas welding * Gas-shielded welding * Graphic representation * Hydrogen * Index of headings * Lists * Metal welding * Metals * Nomenclature * Numeric codes * Numerical designations * Plasma-arc welding * Pressure welding * Processes * Production processes * Resistance welding * Roller seam welding * Soldered joints * Soldering * Solderings * Submerged arc welding * Symbolic representations * Symbols * Terminology * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes * Welds * Wire electrodes * Directories * Methods * Protective gases * Welding pools * Tungsten inert-gas welding * Registers * High-temperature brazing * Surfacing * Procedures
Số trang
4