Loading data. Please wait
Welding, brazing, braze welding and soldering of metals; List of processes, for symbolic representation on drawings Bilingual edition
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1978-04-00
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, brazing, braze welding and soldering of metals; List of processes, for symbolic representation on drawings Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |