Loading data. Please wait

EN ISO 2553

Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints (ISO 2553:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2553
Tên tiêu chuẩn
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints (ISO 2553:2013)
Ngày phát hành
2013-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A80-020*NF EN ISO 2553 (2014-02-22), IDT
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded, brazed and soldered joints
Số hiệu tiêu chuẩn NF A80-020*NF EN ISO 2553
Ngày phát hành 2014-02-22
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2553 (2013-12), IDT
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2553
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 2553 (2014-02), IDT
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints (ISO 2553:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 2553
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 2553 (2014-08-01), IDT
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 2553
Ngày phát hành 2014-08-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 2553 (2014-02-13), IDT
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 2553
Ngày phát hành 2014-02-13
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2553 (2014-04), IDT * BS EN ISO 2553 (2013-12-31), IDT * OENORM EN ISO 2553 (2014-03-15), IDT * PN-EN ISO 2553 (2014-03-13), IDT * SS-EN ISO 2553 (2014-01-28), IDT * UNE-EN ISO 2553 (2014-06-25), IDT * UNI EN ISO 2553:2014 (2014-02-13), IDT * STN EN ISO 2553 (2014-06-01), IDT * NEN-EN-ISO 2553:2014 en (2014-01-01), IDT * SFS-EN ISO 2553 (2015-01-02), IDT * SFS-EN ISO 2553:en (2014-03-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-1 (2003-02)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 1: Introduction and index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-15 (2013-07)
Technical product documentation (TPD) - General principles of presentation - Part 15: Presentation of shipbuilding drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-15
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-20 (1996-11)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-20
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-21 (1997-03)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 21: Preparation of lines by CAD systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-21
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-22 (1999-05)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-22
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-23 (1999-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-23
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-25 (1999-11)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 25: Lines on shipbuilding drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-25
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-30 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 30: Basic conventions for views
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-30
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-34 (2001-01)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 34: Views on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-34
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-40 (2001-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 40: Basic conventions for cuts and sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-40
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-44 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 44: Sections on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-44
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-50 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 50: Basic conventions for representing areas on cuts and sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-50
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129-1 (2004-09)
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-24 (1999-06) * ISO/TR 25901 (2007-07)
Thay thế cho
EN 22553 (1994-05)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22553
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 2553 (2013-09)
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints (ISO/FDIS 2553:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 2553
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2553 (2013-12)
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints (ISO 2553:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2553
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22553 (1994-05)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22553
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 22553 (1993-04)
Welded, brazed and soldered joints; symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 22553
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 2553 (2013-09)
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints (ISO/FDIS 2553:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 2553
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2553 (2012-08)
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded, brazed and soldered joints (ISO/DIS 2553:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2553
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2553 (2011-04)
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded, brazed and soldered joints (ISO/DIS 2553:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2553
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic symbols * Definitions * Dimensioning * Dimensions * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Graphic representation * Graphic symbols * Metallic materials * Products documentation * Reference lines * Representation of characters * Representations * Soldered joints * Soldered seam * Solderings * Symbolic representations * Symbols * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welds
Số trang
3