Loading data. Please wait
Welded, brazed and soldered joints. Symbolic representation on drawings.
Số trang: 57
Ngày phát hành: 1994-08-01
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals. Nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A80-021*NF EN 24063 |
Ngày phát hành | 1992-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filler materials for manual welding. Size requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A81-701*NF EN 20544 |
Ngày phát hành | 1992-02-01 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Projections for resistance welding. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A87-082*NF EN 28167 |
Ngày phát hành | 1992-09-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc-welded joints in steel. Guidance on quality levels for imperfections. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-231*NF EN 25817 |
Ngày phát hành | 1992-11-01 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc-welded joints in aluminium and its weldable alloys. Guidance on quality levels for imperfections. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-232*NF EN 30042 |
Ngày phát hành | 1994-07-01 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded, brazed and soldered joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A80-020*NF EN ISO 2553 |
Ngày phát hành | 2014-02-22 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A80-020*NF EN ISO 2553 |
Ngày phát hành | 2014-02-22 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |