Loading data. Please wait

SN EN 22553

Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1994-00-00

Liên hệ
For the symbolic representation of welds, soldering and brazing joints in drawings, the necessary rules are specified. Graphical symbols, position of the symboles on drawings, dimensioning of welds and possible complementary indications are given. These rules serve as simplification of drawings. To facilitate the application and to improve the understanding, examples for application for the graphical representation are given within the meaning of a catalog. The examples contain the use of elementary symbols, the combination of elementary symbols, the combination of elementary and supplementary symbols as well as examples of exceptional case.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 22553
Tên tiêu chuẩn
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Ngày phát hành
1994-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 22553 (1994-08), IDT * EN 22553 (1994-05), IDT * ISO 2553 (1992-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 128 (1982-07)
Technical drawings - General principles of presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1978-09)
Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings --
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-1 (1974-04)
Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-1
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1990-01)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8167 (1989-11)
Projections for resistance welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8167
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10042 (1992-12)
Arc-welded joints in aluminium and its weldable alloys; guidance on quality levels for imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10042
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 544 (1989-05) * ISO 2560 (1973-03) * ISO 3581 (1976-02) * ISO 5817 (1992-06) * ISO 6947 (1990-02)
Thay thế cho
SN 210350 (1983)
Technical drawings; Welded joints; Symbolic representation, Dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn SN 210350
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN ISO 2553 (2014-02)
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints (ISO 2553:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 2553
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 2553 (2014-02)
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints (ISO 2553:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 2553
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 22553 (1994)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 22553
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 210350 (1983)
Technical drawings; Welded joints; Symbolic representation, Dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn SN 210350
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Basic symbols * Catalogues * Compilation * Dimensioning * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Example for application * Graphic arts * Graphic representation * Graphic symbols * Products documentation * Representation of characters * Representations * Soldered joints * Soldered seam * Solderings * Symbolic representations * Symbols * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welds * Scope * Assembly * Terms * Seams * Summary * Implementation * Use
Số trang
30