Loading data. Please wait

prEN ISO 9013

Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO/FDIS 9013:2002)

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 9013
Tên tiêu chuẩn
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO/FDIS 9013:2002)
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 9013 (2002-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 9013 (2000-03)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO/DIS 9013:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9013
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9013 (2002-09)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9013
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9013 (2002-09)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9013
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9013 (2002-05)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO/FDIS 9013:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9013
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9013 (2000-03)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO/DIS 9013:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9013
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Autogenous * Definitions * Dimensional tolerances * Flame cutting * Geometrical product specification * GPS * Grades (quality) * Inspection * Laser beam cutting * Materials * Measurement * Measuring ranges * Oxygen cutting * Plasma arc cutting * Thermal cutting * Welding processes * Weldings
Số trang
29