Loading data. Please wait
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số trang: 123
Ngày phát hành: 2005-08-00
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 3: Beams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-3 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-4 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design (including Technical Corrigendum 1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design (including Technical Corrigendum 1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 4 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |