Loading data. Please wait

ENV 1994-1-2

Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design (including Technical Corrigendum 1:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 1994-1-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design (including Technical Corrigendum 1:1995)
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 1994-1-2 (1997-06), IDT * XP P22-392 (1997-12-01), IDT * P22-392, IDT * SN ENV 1994-1-2 (1994), IDT * OENORM ENV 1994-1-2 (1999-09-01), IDT * OENORM ENV 1994-1-2 (1995-09-01), IDT * OENORM ENV 1994-1-2 (1997-03-01), IDT * OENORM ENV 1994-1-2 (1999-03-01), IDT * SS-ENV 1994-1-2 (1996-05-24), IDT * UNE-ENV 1994-1-2 (1996-12-30), IDT * STN P ENV 1994-1-2 (2002-01-01), IDT * CSN P ENV 1994-1-2 (1996-06-01), IDT * DS/ENV 1994-1-2 (1995-02-13), IDT * NVN-ENV 1994-1-2:1995 en (1995-03-01), IDT * SFS-ENV 1994-1-2 (1996-07-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10) * ENV 1991-2-1 * ENV 1991-2-2 * ENV 1991-2-3 * ENV 1992-1-1 (1991-12) * ENV 1992-1-2 * ENV 1993-1-1 (1992-04) * ENV 1993-1-2 * ENV 1993-1-3 * ENV 1994-1-1 (1992-10) * EN 10025 (1993-08) * EN 10113-1 (1993-03) * EN 10113-2 (1993-03) * EN 10113-3 (1993-03) * EN 10210-1 (1994-03) * EN 10219-1
Thay thế cho
EUROCODE Nr. 4 (1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1994-1-2 (2005-08)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1994-1-2 (2005-08)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1994-1-2 (1994-10)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design (including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1994-1-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 4 (1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Application rule * Applications * Bars (materials) * Bending * Blankets * Bond * Buildings * Chambers * Civil engineering * Components * Composite beams * Concrete structures * Concretes * Conditions * Connections * Construction * Construction engineering * Construction engineering works * Construction works * Density * Design * Dimensioning * Effects * Elongation * Evaluations * Fire * Fire conditions * Fire hazards * Fire propagation * Fire protection * Fire resistance * Fire risks * Fire safety * General conditions * Hollow sections * Kinks * Lightweight concrete * Load capacity * Loadability * Loading * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Methods * National * Normal concrete * Performance * Pressure * Principle * Properties * Reinforced concrete structures * Reinforcement * Reinforcing steels * Rules * Safety regulations * Specification (approval) * Stability * Statics * Stays * Steels * Strain * Strength of materials * Stress * Stress by fire * Structural engineering drawings * Structural fire protection * Structural steel work * Structural steels * Structures * Supporting behaviour * Surveillance (approval) * Tables (data) * Temperature * Thermal insulation * Thermal properties * Light * Expansions * Ceilings * Implementation * Requirements * Trusses * Use * Voltage * Lines * Floors
Số trang