Loading data. Please wait

EUROCODE Nr. 4

Số trang: 161
Ngày phát hành: 1985-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EUROCODE Nr. 4
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
1985-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 1994-1-1 (1994-02), IDT * DIN V ENV 1994-1-2 (1997-06), MOD * SN ENV 1994-1-2 (1994), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 19 (1957-04)
IPE beams; I-beams with parallel flange facings
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 19
Ngày phát hành 1957-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 25 (1972-11)
General structural steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 25
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 53 (1962-07)
Hot-rolled broad flanged I-beams (wide-flanged I-beams) with parallel flange facings
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 53
Ngày phát hành 1962-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 80 (1969-03)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 80
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 130 (1977-05)
Cold-rolled flat products without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 130
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 138 (1979-09)
Prestressing steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 138
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3898 (1976-09)
Bases for design of structures; Notations; General symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3898
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4998 (1977-08)
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4998
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4357
Thay thế cho
Thay thế bằng
ENV 1994-1-1 (1992-10)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1994-1-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1994-1-2 (1994-10)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design (including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1994-1-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1994-1-2 (2005-08)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1994-1-2 (1994-10)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design (including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1994-1-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1994-1-1 (1992-10)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1994-1-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 4 (1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-1 (2004-12)
Từ khóa
Buildings * Components * Composite construction * Concretes * Construction * Construction engineering works * Construction works * Design * Harmonization * Load capacity * Load measurement * Loading * Mathematical calculations * Specification (approval) * Stability * Statics * Steels * Structures * Structural steel work * Dimensioning * Concrete structures * Construction engineering * Trusses
Số trang
161