Loading data. Please wait

EURONORM 25

General structural steels; quality specifications

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1972-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EURONORM 25
Tên tiêu chuẩn
General structural steels; quality specifications
Ngày phát hành
1972-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17100 (1980-01), MOD * BS 4360 (1986-07-31), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 6 (1955-04)
Folding test for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 6
Ngày phát hành 1955-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 12 (1955-10)
Folding test of sheet steels and strips with a thickness of less than 3 mm
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 12
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 19 (1957-04)
IPE beams; I-beams with parallel flange facings
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 19
Ngày phát hành 1957-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 24 (1962-05)
Normal I-beams, U-beams; permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 24
Ngày phát hành 1962-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 36 (1983-12)
Chemical analysis of iron and steel materials; determination of the total carbon content of steel and pig; gravimetric determination after combustion in a current of oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 36
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 71 (1983-10)
Chemical analysis of iron and steel materials; determination of the manganese content of steel and pig; potentiometric analysis by titration
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 71
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 2 * EURONORM 11 * EURONORM 18 * EURONORM 21 * EURONORM 27 * EURONORM 29 * EURONORM 33 * EURONORM 34 (1962-05) * EURONORM 35 * EURONORM 37 (1962-03) * EURONORM 39 * EURONORM 40 (1962-03) * EURONORM 41 (1965-03) * EURONORM 42 (1966-01) * EURONORM 44 (1963-09) * EURONORM 45 (1963-06) * EURONORM 48 * EURONORM 50 (1972-11) * EURONORM 51 * EURONORM 53 (1962-07) * EURONORM 54 * EURONORM 55 * EURONORM 56 * EURONORM 57 * EURONORM 58 * EURONORM 59 * EURONORM 60 * EURONORM 61 * EURONORM 65 * EURONORM 66 (1967-07) * EURONORM 67 * EURONORM 70 (1971-12) * EURONORM 72 (1971-12) * EURONORM 76 (1966-01) * EURONORM 79 * EURONORM 91 * EURONORM 93
Thay thế cho
EURONORM 25 (1967-07)
Thay thế bằng
EN 10025 (1990-03)
Lịch sử ban hành
EURONORM 25 (1972-11)
General structural steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 25
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025 (1993-08) * EN 10025 (1990-03)
Từ khóa
Chemical composition * Construction * Construction materials * Dimensions * Inspection * Marking * Mass * Materials * Metals * Quality * Quality assurance * Ratings * Semi-finished products * Specification (approval) * Steels * Structural steels * Tolerances (measurement) * Testing * Grades
Mục phân loại
Số trang
15