Loading data. Please wait
Steel - Tensile testing of wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 89 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Reverse bend testing of wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 144 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for fatigue testing of metals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 373 |
Ngày phát hành | 1964-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2854 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; Determination of a statistical tolerance interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3207 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prestressing steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 138 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |