Loading data. Please wait
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges
Số trang: 136
Ngày phát hành: 2005-11-00
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4 - Design of composite steen and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 2: Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 2: Bridges; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-2/AC |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1998-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 2: Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 2: Bridges; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-2/AC |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1998-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: structures in seismic regions; design; part 2: bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1998-2 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 8 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |