Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common unified rules for steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 1-1: General rules - Seismic action and general requirements for structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-1-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 1-2: General rules - General rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-1-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 1-3: General rules - Specific rules for various materials and elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-1-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 1-4: General rules - Strengthening and repair of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 2: Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 3: Towers, masts and chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-3 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-5 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2: Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 6: Towers, masts and chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-6 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic action and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1998-5 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 3: Towers, masts and chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-3 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 1-4: General rules - Strengthening and repair of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 1-3: General rules - Specific rules for various materials and elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-1-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 2: Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-5 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 1-2: General rules - General rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-1-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 1-1: General rules - Seismic action and general requirements for structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-1-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 8 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |