Loading data. Please wait
Common unified rules for steel structures
Số trang: 238
Ngày phát hành: 1984-00-00
General structural steels; quality specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 25 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; Part I : General, tolerances and deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 286 |
Ngày phát hành | 1962-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bases for design of structures; Notations; General symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common unified rules for steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-4 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-8 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-9 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |