Loading data. Please wait
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số trang: 146
Ngày phát hành: 2005-05-00
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-2 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10029 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10056-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels; part 1: technical delivery requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10210-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10210-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10219-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12345 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14399-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 2: Suitability test for preloading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14399-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 3: System HR - Hexagon bolt and nut assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14399-3 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 4: System HV - Hexagon bolt and nut assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14399-4 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 5: Plain washers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14399-5 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 6: Plain chamfered washers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14399-6 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance requirements (ISO 2320:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2320 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO 7040:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7040 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO 7042:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7042 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers - Normal series - Product grade A (ISO 7089:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7089 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO 7090:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7090 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers - Normal series - Product grade C (ISO 7091:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7091 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO 7719:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7719 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type hexagon thin nuts (with non-metallic insert) (ISO 10511:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10511 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1, with metric fine pitch thread - Property classes 6, 8 and 10 (ISO 10512:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10512 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread - Property classes 8, 10 and 12 (ISO 10513:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10513 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13918 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bolts, screws, nuts and accessories; terminology and nomenclature trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1891 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1/A2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1993-1-8 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1/A2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common unified rules for steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUROCODE Nr. 3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-8 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1993-1-8 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |