Loading data. Please wait

EN 1993-1-8

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints

Số trang: 146
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
(1) This part of EN 1993 gives design methods for the design of joints subject to predominantly static loading using steel grades S235, S275, S355 and S460.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1993-1-8
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1993-1-8 (2005-07), IDT * DIN EN 1993-1-8 (2010-12), IDT * BS EN 1993-1-8 (2005-05-17), IDT * NF P22-318-1 (2005-12-01), IDT * SN EN 1993-1-8 (2005-12), IDT * OENORM EN 1993-1-8 (2005-11-01), IDT * OENORM EN 1993-1-8 (2012-03-01), IDT * PN-EN 1993-1-8 (2005-08-15), IDT * PN-EN 1993-1-8 (2006-12-04), IDT * SS-EN 1993-1-8 (2005-06-03), IDT * UNE-EN 1993-1-8 (2011-11-08), IDT * UNE-EN 1993-1-8 (2013-04-10), IDT * TS EN 1993-1-8 (2005-12-27), IDT * UNI EN 1993-1-8:2005 (2005-08-01), IDT * STN EN 1993-1-8 (2005-12-01), IDT * STN EN 1993-1-8 (2007-04-01), IDT * CSN EN 1993-1-8 (2005-08-01), IDT * CSN EN 1993-1-8 (2006-12-01), IDT * CSN EN 1993-1-8 ed. 2 (2011-07-01), IDT * CSN EN 1993-1-8 ed. 2 (2013-11-01), IDT * DS/EN 1993-1-8 (2005-09-29), IDT * DS/EN 1993-1-8 + AC (2007-12-07), IDT * NEN-EN 1993-1-8+C2:2011 nl (2011-12-01), IDT * NEN-EN 1993-1-8:2006 en (2006-01-01), IDT * NEN-EN 1993-1-8:2006 nl (2006-01-01), IDT * NEN-EN 1993-1-8:2006+NB:2007 nl (2007-11-01), IDT * SFS-EN 1993-1-8 (2006-11-03), IDT * SFS-EN 1993-1-8:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10056-1 (1998-08)
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10056-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10210-1 (1994-03)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels; part 1: technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10210-2 (1997-08)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10210-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10219-2 (1997-08)
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10219-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12345 (1998-09)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12345
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14399-1 (2005-03)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14399-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14399-2 (2005-03)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 2: Suitability test for preloading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14399-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14399-3 (2005-03)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 3: System HR - Hexagon bolt and nut assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14399-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14399-4 (2005-03)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 4: System HV - Hexagon bolt and nut assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14399-4
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14399-5 (2005-03)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 5: Plain washers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14399-5
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14399-6 (2005-03)
High-strength structural bolting assemblies for preloading - Part 6: Plain chamfered washers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14399-6
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-2 (1993-12)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2320 (1997-11)
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance requirements (ISO 2320:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2320
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7040 (1997-11)
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO 7040:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7040
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7042 (1997-11)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO 7042:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7042
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7089 (2000-06)
Plain washers - Normal series - Product grade A (ISO 7089:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7089
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7090 (2000-06)
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO 7090:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7090
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7091 (2000-06)
Plain washers - Normal series - Product grade C (ISO 7091:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7091
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7719 (1997-11)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO 7719:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7719
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10511 (1997-11)
Prevailing torque type hexagon thin nuts (with non-metallic insert) (ISO 10511:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10511
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10512 (1997-11)
Prevailing torque type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1, with metric fine pitch thread - Property classes 6, 8 and 10 (ISO 10512:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10512
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10513 (1997-11)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread - Property classes 8, 10 and 12 (ISO 10513:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10513
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13918 (1998-10)
Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding (ISO 13918:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13918
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14555 (1998-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1891 (1979-12)
Bolts, screws, nuts and accessories; terminology and nomenclature trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1891
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6 (2004-11) * EN 10034 (1993-09) * EN 10051 (1991-12) * EN 10055 (1995-11) * EN 10056-2 (1993-09) * EN 10164 (2004-12) * EN 10219-1 (1997-08) * EN ISO 898-1 (1999-08) * EN ISO 4014 (2000-11) * EN ISO 4016 (2000-11) * EN ISO 4017 (2000-11) * EN ISO 4018 (2000-11) * EN ISO 4032 (2000-11) * EN ISO 4033 (2000-11) * EN ISO 4034 (2000-11) * EN ISO 5817 (2003-10) * ISO 286-2 (1988-06)
Thay thế cho
ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1/A1 (1994-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1/A1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1/A2 (1998-10)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1/A2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-1-8 (2003-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-1-8
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1993-1-1/A2 (1998-10)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1/A2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1/A1 (1994-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General - General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1/A1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 3 (1984)
Common unified rules for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-8 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-1-8 (2003-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-1-8
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-8 (2005-05)
Từ khóa
Bolted joints * Buildings * Classification * Components * Connections * Construction * Definitions * Dimensioning * Draft * Erecting (construction operation) * Eurocode * Fatigue * Fatigue behaviour * Joints * Load capacity * Loading * Manufacturing * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Modelling * Riveted joints * Screw-bolt-joints * Stays * Steel construction * Steel structural engineering * Steel-framed constructions * Stress * Structural steel work * Structures * Welded joints * Compounds * Junctions * Lines * Trusses
Số trang
146