Loading data. Please wait

EN 12345

Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12345
Tên tiêu chuẩn
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A80-022*NF EN 12345 (1999-06-01), IDT
Welding. Multilingual terms for welded joints with illustrations.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A80-022*NF EN 12345
Ngày phát hành 1999-06-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17659 (2002-03), IDT
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17659
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12345 (1999), IDT
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12345
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12345 (2001-10-01), IDT
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12345
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 12345 (2000-04-07), IDT
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 12345
Ngày phát hành 2000-04-07
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12345 (1999-07-30), IDT
Welding. Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12345
Ngày phát hành 1999-07-30
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12345 (1999-05), IDT * BS EN 12345 (1999-02-15), IDT * OENORM EN 12345 (1998-12-01), IDT * SS-EN 12345 (1999-03-19), IDT * UNE-EN 12345 (1999-04-30), IDT * UNE-EN 27023 (1994-03-23), IDT * STN EN 12345 (2002-05-01), IDT * NEN-EN 12345:1998 en;de;fr (1998-10-01), IDT * NEN-EN 12345:1998 en;fr;de (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1792 (1997-11)
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1792
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22553 (1994-05)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22553
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12345 (1998-04)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12345
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 17659 (2004-06)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17659
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 17659 (2004-06)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17659
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12345 (1998-09)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12345
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12345 (1998-04)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12345
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12345 (1996-03)
Welding - Pictorial representation of terms for welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12345
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butt joints * Definitions * Edge forms * English language * French language * German language * Graphic representation * Multilingual * Representations * Terminology * Terms * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes
Số trang