Loading data. Please wait

prEN 12345

Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12345
Tên tiêu chuẩn
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1792 (1997-11)
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1792
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12345 (1996-03)
Welding - Pictorial representation of terms for welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12345
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12345 (1998-09)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12345
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 17659 (2004-06)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17659
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12345 (1998-09)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12345
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12345 (1998-04)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12345
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12345 (1996-03)
Welding - Pictorial representation of terms for welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12345
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Graphic representation * Multilingual * Representations * Terminology * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes
Số trang