Loading data. Please wait

EN ISO 17659

Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 17659
Tên tiêu chuẩn
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002)
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 17659 (2005-09), IDT
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002); Trilingual version EN ISO 17659:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 17659
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A80-022*NF EN ISO 17659 (2004-12-01), IDT
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn NF A80-022*NF EN ISO 17659
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17659 (2002-03), IDT
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17659
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 17659 (2004-11), IDT
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 17659
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 17659 (2005-06-01), IDT
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 17659
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 17659 (2004-08-13), IDT
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 17659
Ngày phát hành 2004-08-13
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 17659 (2004-07-01), IDT * OENORM EN ISO 17659 (2004-09-01), IDT * PN-EN ISO 17659 (2005-03-15), IDT * PN-EN ISO 17659 (2008-05-20), IDT * SS-EN ISO 17659 (2005-04-15), IDT * UNE-EN ISO 17659 (2005-11-10), IDT * UNI EN ISO 17659:2006 (2006-02-09), IDT * STN EN ISO 17659 (2005-06-01), IDT * NEN-EN-ISO 17659:2004 en;fr;de (2004-07-01), IDT * SFS-EN ISO 17659 (2005-02-11), IDT * SFS-EN ISO 17659:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/23/EG*97/23/EC*97/23/CE*DGRL (1997-05-29)
Directive 97/23/EC of the European Parliament and of the Council of 29 May 1997 on the approximation of the laws of the Member States concerning pressure equipment
Số hiệu tiêu chuẩn 97/23/EG*97/23/EC*97/23/CE*DGRL
Ngày phát hành 1997-05-29
Mục phân loại 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2553 (1992-10)
Thay thế cho
EN 12345 (1998-09)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12345
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 17659 (2003-10)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 17659
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 17659 (2004-06)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17659
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12345 (1998-09)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12345
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12345 (1998-04)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12345
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12345 (1996-03)
Welding - Pictorial representation of terms for welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12345
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 17659 (2003-10)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 17659
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butt joints * Definitions * Edge forms * English language * French language * German language * Graphic representation * Multilingual * Representations * Terminology * Terms * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes
Số trang