Loading data. Please wait
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2002-03-00
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002); Trilingual version EN ISO 17659:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12345 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A80-022*NF EN ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding. Multilingual terms for welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2004-08-13 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |