Loading data. Please wait
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002); Trilingual version EN ISO 17659:2004
Số trang: 59
Ngày phát hành: 2005-09-00
| Welding and allied processes - Definitions of metal welding processes; Trilingual version EN 14610:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14610 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002); Trilingual version EN ISO 17659:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 17659 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical Representation of Welded, Soldered and Brazed Joints; Definitions and Terms for Welding Joints, Edges and Welds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1912-1 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |