Loading data. Please wait
Welding and allied processes - Definitions of metal welding processes; Trilingual version EN 14610:2004
Số trang: 88
Ngày phát hành: 2005-02-00
| Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4063 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding and allied processes - Definitions of metal welding processes; Trilingual version EN 14610:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14610 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Concepts, classification of welding processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1910-1 |
| Ngày phát hành | 1983-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Mechanized fusion arc welding processes - Terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1910-10 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |