Loading data. Please wait
Welding - Mechanized fusion arc welding processes - Terms
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1981-07-00
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 100: Metal welding processes with additions to DIN EN 14610:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1910-100 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Definitions of metal welding processes; Trilingual version EN 14610:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14610 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Mechanized fusion arc welding processes - Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1910-10 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |