Loading data. Please wait
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 100: Metal welding processes with additions to DIN EN 14610:2005
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2008-02-00
| Welding; terms dependent on materials for metal welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1910-11 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding and allied processes - Vocabulary - Part 100: Metal welding processes with additions to DIN EN 14610:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1910-100 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Concepts, classification of welding processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1910-1 |
| Ngày phát hành | 1983-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Mechanized fusion arc welding processes - Terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1910-10 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |