Loading data. Please wait
EN 1792Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00
| Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes; German version EN 1792:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1792 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding. Multilingual list of terms for welding and related processes. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A80-002*NF EN 1792 |
| Ngày phát hành | 1998-02-01 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1792 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1792 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1792 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1792 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1792 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1792 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |