Loading data. Please wait

EN 1792

Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes

Số trang: 90
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1792
Tên tiêu chuẩn
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1792 (2003-06), IDT
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes; Trilingual version EN 1792:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1792
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A80-002*NF EN 1792 (2003-05-01), IDT
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A80-002*NF EN 1792
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1792 (2003-03), IDT
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1792
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1792 (2004-04-01), IDT
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1792
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1792 (2003-05-09), IDT
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1792
Ngày phát hành 2003-05-09
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1792 (2003-03-13), IDT * OENORM EN 1792 (2003-05-01), IDT * PN-EN 1792 (2004-02-15), IDT * PN-EN 1792 (2010-04-26), IDT * SS-EN 1792 (2003-11-14), IDT * UNE-EN 1792 (2003-06-06), IDT * TS EN 1792 (2007-04-10), IDT * UNI EN 1792:2006 (2006-11-28), IDT * STN EN 1792 (2004-05-01), IDT * NEN-EN 1792:2003 en;fr;de (2003-10-01), IDT * SFS-EN 1792 (2003-12-19), IDT * SFS-EN 1792:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 1792 (1997-11)
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1792
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1792 (2002-04)
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1792
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1792 (2003-03)
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1792
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1792 (1997-11)
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1792
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1792 (2002-04)
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1792
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1792 (1997-06)
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1792
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Brace welding * Brazing * Cutting * Definitions * Electron-beam welding * English language * French language * Fusion welding * Gas fusion welding * German language * Graphic representation * Light radiation welding * Lists * Multilingual * Pressure welding * Representations * Resistance welding * Spin welding * Surveys * Terminology * Testing * Thermal cutting * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes * Dictionaries * Directories * Registers
Số trang
90