Loading data. Please wait
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số trang: 85
Ngày phát hành: 2002-04-00
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1792 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1792 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1792 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |