Loading data. Please wait
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số trang: 51
Ngày phát hành: 1999-00-00
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1792 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22553 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12345 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |