Loading data. Please wait

SN EN 12345

Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 12345
Tên tiêu chuẩn
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12345 (1998-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1792 (1997-11)
Welding - Multilingual list of terms for welding and related processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1792
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22553 (1994-05)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22553
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN ISO 17659 (2004-11)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 17659
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 17659 (2004-11)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 17659
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12345 (1999)
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12345
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butt joints * Definitions * Edge forms * English language * French language * German language * Graphic representation * Multilingual * Representations * Terminology * Terms * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes
Số trang
51