Loading data. Please wait
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance requirements (ISO 2320:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00
Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners - Part 6: Nuts with specified proof load values - Fine pitch thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-2 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Threaded components; electroplated coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Ends of parts with external metric ISO thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4753 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type steel nuts - Mechanical and performance properties (ISO 2320:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2320 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type steel nuts - Mechanical and performance properties (ISO 2320:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2320 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance requirements (ISO 2320:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2320 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prevailing torque type steel hexagon nuts - Mechanical and performance properties (ISO/DIS 2320:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 22320 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |