Loading data. Please wait

ISO 4042

Threaded components; electroplated coatings

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1989-12-00

Liên hệ
Specifies dimensional requiremente for products of steel or copper alloy and specifies coating thicknesses and hydrogen embrittlement relief for high-strength or surface-hardened fasteners; may also be applied to non-threaded components such as washers.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4042
Tên tiêu chuẩn
Threaded components; electroplated coatings
Ngày phát hành
1989-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 4042:1989*SABS ISO 4042:1989 (1994-05-23)
Threaded components - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 4042:1989*SABS ISO 4042:1989
Ngày phát hành 1994-05-23
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 267-9 (1979-08), MOD * DIN ISO 4042 (1992-06), IDT * DIN ISO 4042 (1990-09), IDT * JIS B 1044 (1993-07-01), IDT * JS 1156 (1997-01-01), NEQ * JS 1190 (1998-01-01), NEQ * SANS 1700-5-11:1996 * SABS 1700-5-11:1996 (1996-09-20), IDT * SABS ISO 4042:1989 (1994-05-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 965-1 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 1 : Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1980-10)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 3 : Deviations for constructional threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1502 (1978-07)
ISO general purpose metric screw threads; Gauging
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1502
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1980-07)
Metallic and other non-organic coatings; Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1456 (1988-09) * ISO 1458 (1988-09) * ISO 2081 (1986-09) * ISO 2082 (1986-09) * ISO 4519 (1980-07) * ISO 4520 (1981-10)
Thay thế cho
ISO/DIS 4042 (1988-03)
Thay thế bằng
ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1989-12)
Threaded components; electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4042 (1988-03)
Từ khóa
Coating thickness * Coatings * Components * Copper alloys * Corrosion protection * Definitions * Designations * Electrical connections * Electrodeposited coatings * Electrodeposition * Electroplating * Fasteners * Galvanic * Galvanization * Materials * Measurement * Metal coatings * Order indications * Screws (bolts) * Self-tapping screws * Specification (approval) * Specifications * Steels * Thickness * Threaded components * Threaded fasteners * Threads * Wood screws
Số trang
13