Loading data. Please wait

ISO 4042

Fasteners - Electroplated coatings

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4042
Tên tiêu chuẩn
Fasteners - Electroplated coatings
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 4042:1999*SABS ISO 4042:1999 (2000-11-28)
Fasteners - Electroplated coatings (SABS 1700 Fasteners Part 5: General requirements and mechanical properties Section 11)
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 4042:1999*SABS ISO 4042:1999
Ngày phát hành 2000-11-28
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4042 (1999-10), IDT * DIN EN ISO 4042 (2001-01), IDT * BS EN ISO 4042 (2000-05-15), IDT * GB/T 5267.1 (2002), IDT * EN ISO 4042 (1999-06), IDT * NF E25-009 (1999-11-01), IDT * JIS B 1044 (2001-12-20), IDT * SN EN ISO 4042 (1999-11), IDT * OENORM EN ISO 4042 (1999-12-01), IDT * PN-EN ISO 4042 (2001-09-11), IDT * SS-EN ISO 4042 (1999-06-30), IDT * UNE-EN ISO 4042 (2000-06-22), IDT * GOST R ISO 4042 (2009), IDT * TS 5479 EN ISO 4042 (2003-04-29), IDT * STN EN ISO 4042 (2001-01-01), IDT * CSN EN ISO 4042 (2000-08-01), IDT * DS/EN ISO 4042 (2000-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 4042:1999 en (1999-08-01), IDT * SANS 1700-5-11:2003 * SABS 1700-5-11:2003 (2003-09-11), IDT * SABS ISO 4042:1999 (2000-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1502 (1996-02)
ISO general-purpose metric screw threads - Gauges and gauging
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1502
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1456 (1988-09) * ISO 1458 (1988-09) * ISO 2081 (1986-09) * ISO 2082 (1986-09) * ISO 3269 (1988-12) * ISO 4520 (1981-10) * ISO 9227 (1990-12) * ISO 9587 * ISO 15330
Thay thế cho
ISO 4042 (1989-12)
Threaded components; electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4042 (1999-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1989-12)
Threaded components; electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06) * ISO/FDIS 4042 (1999-02) * ISO/DIS 4042 (1996-10) * ISO/DIS 4042 (1988-03)
Từ khóa
Coating thickness * Coatings * Components * Connections * Copper alloys * Corrosion * Corrosion protection * Definitions * Designations * Electrical connections * Electrodeposited coatings * Electrodeposition * Electroplating * Elements * Fasteners * Galvanic * Galvanic station * Galvanization * Materials * Measurement * Measuring techniques * Metal coatings * Order indications * Sampling methods * Screws (bolts) * Self-tapping screws * Specification (approval) * Specifications * Steels * Test results * Testing * Thickness * Thicknessing machines * Threaded components * Threaded fasteners * Threads * Wood screws * Joints * Junctions * Compounds
Số trang
23