Loading data. Please wait

EN ISO 10513

Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread - Property classes 8, 10 and 12 (ISO 10513:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10513
Tên tiêu chuẩn
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread - Property classes 8, 10 and 12 (ISO 10513:1997)
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10513 (1998-02), IDT * BS EN ISO 10513 (1998-05-15), IDT * NF E25-422 (1997-12-01), IDT * ISO 10513 (1997-11), IDT * SN EN ISO 10513 (1998), IDT * OENORM EN ISO 10513 (1998-04-01), IDT * PN-EN ISO 10513 (2001-08-13), IDT * SS-EN ISO 10513 (1998-05-29), IDT * UNE-EN ISO 10513 (1998-09-11), IDT * TS 1026-80 EN ISO 10513 (2002-04-29), IDT * UNI EN ISO 10513:2000 (2000-02-29), IDT * STN EN ISO 10513 (2000-06-01), IDT * CSN EN ISO 10513 (1999-01-01), IDT * DS/EN ISO 10513 (1998-08-10), IDT * NEN-EN-ISO 10513:1997 en (1997-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20225 (1991-10)
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20225
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN ISO 10513 (1997-06)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread - Property classes 8, 10 and 12 (ISO/DIS 10513:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10513
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10513 (2012-12)
Prevailing torque type all-metal hexagon high nuts with metric fine pitch thread - Property classes 8, 10 and 12 (ISO 10513:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10513
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10513 (2012-12)
Prevailing torque type all-metal hexagon high nuts with metric fine pitch thread - Property classes 8, 10 and 12 (ISO 10513:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10513
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10513 (1997-11)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread - Property classes 8, 10 and 12 (ISO 10513:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10513
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10513 (1997-06)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread - Property classes 8, 10 and 12 (ISO/DIS 10513:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10513
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30513 (1994-07)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread - Property classes 8, 10 and 12 (ISO/DIS 10513:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30513
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Clamping nuts * Close-fit threads * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * Inserts * Locknuts * Marking * Materials * Mechanical properties * Metric * Metric screw threads * Nonmetallic * Nuts * Prevailing torque type * Properties * Specification (approval) * Strength class * Strength of materials * Threads * Tolerances (measurement) * Prevailing torque nuts * Mission * Use
Mục phân loại
Số trang