Loading data. Please wait

EN 20225

Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225:1983)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 20225
Tên tiêu chuẩn
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225:1983)
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 20225 (1992-02), IDT * DIN ISO 225 (1984-01), IDT * NBN EN 20225 (1992), IDT * BS EN 20225 (1992-04-01), IDT * EN 20225 (1991), IDT * NF E25-002 (1992-05-01), IDT * ISO 225 (1983-11), IDT * UNI EN 20225 (1992), IDT * OENORM EN 20225 (1992-05-01), IDT * OENORM EN 20225 (1991-08-01), IDT * PN-EN 20225 (1994-12-15), IDT * SS-EN 20225 (1992-03-11), IDT * UNE-EN 20225 (1992-11-24), IDT * TS 7940 (1990-02-15), IDT * TS 7940 EN 20225 (1996-04-02), IDT * DS/EN 20225 (1992), IDT * IST L 905 (1991), IDT * NEN-ISO 225 Corrigendum (1992), IDT * NS-ISO 225 (1992), IDT * SFS-EN 20225 (1992), IDT * STN EN 20225 (1999-04-01), IDT * CSN EN 20225 (1995-02-01), IDT * DS/EN 20225 (1992-08-01), IDT * NEN-ISO 225:1985 nl (1985-08-01), IDT * NEN-ISO 225:1985/C1:1992 nl (1992-01-01), IDT * SFS-EN 20225 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3508 (1976-02)
Thread run-outs for fasteners with thread in accordance with ISO 261 and ISO 262
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3508
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4753 (1983-05)
Fasteners; Ends of parts with external metric ISO thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4753
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4755 (1983-02)
Fasteners; Thread undercuts for external metric ISO threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4755
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 20225 (1991-06)
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225.1983)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20225
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 225 (2010-10)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions (ISO 225:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 225 (2010-10)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions (ISO 225:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20225 (1991-10)
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20225
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20225 (1991-06)
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225.1983)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20225
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bolts * Definitions * Designations * Dimensioning * Dimensions * Drawing specifications * Drawing system * Drawings * English language * Fasteners * French language * Hexagon head screws * Hexagon socket screws * Indication of dimensions * Mechanical linkages * Multilingual * Nuts * Russian language * Screws (bolts) * Studs * Studs (fasteners) * Surveys * Symbols * Thread ends * Threaded fasteners * Vocabulary
Số trang