Loading data. Please wait
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225.1983)
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-06-00
Thread run-outs for fasteners with thread in accordance with ISO 261 and ISO 262 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3508 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Ends of parts with external metric ISO thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4753 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Thread undercuts for external metric ISO threads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4755 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20225 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions (ISO 225:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 225 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20225 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designation of dimensions (ISO 225.1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20225 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |