Loading data. Please wait

EN ISO 7090

Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO 7090:2000)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7090
Tên tiêu chuẩn
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO 7090:2000)
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7090 (2000-11), IDT * BS EN ISO 7090 (2000-09-15), IDT * NF E25-527 (2000-10-01), IDT * ISO 7090 (2000-06), IDT * SN EN ISO 7090 (2000-11), IDT * OENORM EN ISO 7090 (2000-12-01), IDT * PN-EN ISO 7090 (2003-07-09), IDT * SS-EN ISO 7090 (2000-07-28), IDT * UNE-EN ISO 7090 (2000-12-12), IDT * TS 79-22 EN ISO 7090 (2003-04-25), IDT * UNI EN ISO 7090:2001 (2001-07-31), IDT * STN EN ISO 7090 (2001-10-01), IDT * STN EN ISO 7090 (2002-10-01), IDT * CSN EN ISO 7090 (2001-08-01), IDT * DS/EN ISO 7090 (2000-12-06), IDT * NEN-EN-ISO 7090:2000 en (2000-07-01), IDT * SFS-EN ISO 7090:en (2001-07-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 887 (2000-06) * ISO 3269 (2000-06) * ISO 3506-1 (1997-12) * ISO 4042 (1999-06) * ISO 4759-3 (2000-05) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 10683 (2000-07)
Thay thế cho
prEN ISO 7090 (2000-02)
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO/FDIS 7090:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7090
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 7090 (2000-06)
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO 7090:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7090
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7090 (2000-02)
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO/FDIS 7090:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7090
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7090 (1998-09)
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO/DIS 7090:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7090
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bevels (instruments) * Chamfered * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Product grades * Properties * Separating parts * Shallow * Specifications * Tolerances (measurement) * Washers * Disks * Pulleys * Panes * Escutcheon plates * Rollers
Mục phân loại
Số trang
7