Loading data. Please wait
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO/FDIS 7090:2000)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-02-00
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 1: Bolts, screws and studs (ISO 3506-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3506-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings (ISO 4042:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers for metric bolts, screws and nuts; General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 887 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; acceptance inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 3: plain washers for bolts, screws and nuts with nominal thread diameters from 1 mm up to and including 150 mm - Product grades A and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO/DIS 7090:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7090 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO 7090:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7090 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO 7090:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7090 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO/FDIS 7090:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7090 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A (ISO/DIS 7090:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7090 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |