Loading data. Please wait
Fasteners - Electroplated coatings (ISO 4042:1999)
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1999-06-00
ISO general-purpose metric screw threads - Gauges and gauging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1502 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings (ISO/FDIS 4042:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings (ISO 4042:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings (ISO/FDIS 4042:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings (ISO/DIS 4042:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |