Loading data. Please wait

EN ISO 4042

Fasteners - Electroplated coatings (ISO 4042:1999)

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4042
Tên tiêu chuẩn
Fasteners - Electroplated coatings (ISO 4042:1999)
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4042 (1999-10), IDT * DIN EN ISO 4042 (2001-01), IDT * BS EN ISO 4042 (2000-05-15), IDT * NF E25-009 (1999-11-01), IDT * ISO 4042 (1999-06), IDT * SN EN ISO 4042 (1999-11), IDT * OENORM EN ISO 4042 (1999-12-01), IDT * PN-EN ISO 4042 (2001-09-11), IDT * SS-EN ISO 4042 (1999-06-30), IDT * UNE-EN ISO 4042 (2000-06-22), IDT * TS 5479 EN ISO 4042 (2003-04-29), IDT * UNI EN ISO 4042:2003 (2003-06-01), IDT * STN EN ISO 4042 (2001-01-01), IDT * CSN EN ISO 4042 (2000-08-01), IDT * DS/EN ISO 4042 (2000-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 4042:1999 en (1999-08-01), IDT * SFS-EN ISO 4042 (2010-01-08), IDT * SFS-EN ISO 4042:en (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1502 (1996-02)
ISO general-purpose metric screw threads - Gauges and gauging
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1502
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12) * ISO 965-2 (1998-12) * ISO 965-3 (1998-12) * ISO 1456 (1988-09) * ISO 1458 (1988-09) * ISO 2081 (1986-09) * ISO 2082 (1986-09) * ISO 3269 (2000-06) * ISO 4520 (1981-10) * ISO 9227 (1990-12) * ISO 9587 (2007-11) * ISO 15330 (1999-09)
Thay thế cho
prEN ISO 4042 (1999-02)
Fasteners - Electroplated coatings (ISO/FDIS 4042:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4042
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings (ISO 4042:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4042 (1999-02)
Fasteners - Electroplated coatings (ISO/FDIS 4042:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4042
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4042 (1996-10)
Fasteners - Electroplated coatings (ISO/DIS 4042:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4042
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating thickness * Coatings * Components * Connections * Copper alloys * Corrosion * Corrosion protection * Definitions * Designations * Electrical connections * Electrodeposited coatings * Electrodeposition * Electroplating * Elements * Fasteners * Galvanic * Galvanic station * Galvanization * Materials * Measurement * Measuring techniques * Metal coatings * Order indications * Sampling methods * Screws (bolts) * Self-tapping screws * Specification (approval) * Specifications * Steels * Test results * Testing * Thickness * Thicknessing machines * Threaded components * Threaded fasteners * Threads * Wood screws * Joints * Junctions * Compounds
Số trang
27