Loading data. Please wait

prEN ISO 4042

Fasteners - Electroplated coatings (ISO/FDIS 4042:1999)

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 4042
Tên tiêu chuẩn
Fasteners - Electroplated coatings (ISO/FDIS 4042:1999)
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 4042 (1999-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 2064 (1994-10)
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2064
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 1 : Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1980-10)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 3 : Deviations for constructional threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1502 (1978-07)
ISO general purpose metric screw threads; Gauging
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1502
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1980-07)
Metallic and other non-organic coatings; Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4520 (1981-10)
Chromate conversion coatings on electroplated zinc and cadmium coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4520
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8991 (1986-12)
Designation system for fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8991
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1456 (1988-09) * ISO 2081 (1986-09) * ISO 2082 (1986-09) * ISO 9227 (1990-12) * ISO/DIS 9587 (1994-11) * ISO/DIS 9588 (1994-11) * ISO/DIS 15330 (1997-05)
Thay thế cho
prEN ISO 4042 (1996-10)
Fasteners - Electroplated coatings (ISO/DIS 4042:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4042
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings (ISO 4042:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings (ISO 4042:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4042 (1999-02)
Fasteners - Electroplated coatings (ISO/FDIS 4042:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4042
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4042 (1996-10)
Fasteners - Electroplated coatings (ISO/DIS 4042:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4042
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating thickness * Coatings * Components * Copper alloys * Corrosion protection * Definitions * Designations * Electrical connections * Electrodeposition * Electroplating * Fasteners * Galvanic * Galvanization * Materials * Measurement * Metal coatings * Order indications * Screws (bolts) * Self-tapping screws * Specification (approval) * Specifications * Steels * Thickness * Threaded components * Threaded fasteners * Threads * Wood screws
Số trang
24