Loading data. Please wait

EN 1090-2

Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures

Số trang: 203
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for execution of structural steelwork as structures or as manufactured components, produced from: hot rolled, structural steel products up to and including grade S690; cold formed components and sheeting up to and including grades S700 for stainless steels and including S690 for carbon steels; hot finished and cold formed austenitic, austenitic-ferritic and ferritic stainless steel products; hot finished and cold formed structural hollow sections, including standard range and custom-made rolled products and hollow sections manufactured by welding. This European Standard may also be used for structural steel grades up to and including S960, provided that conditions for execution are verified against reliability criteria and any necessary additional requirements are specified. This European Standard specifies requirements independent of the type and shape of the steel structure (e. g. buildings, bridges, plated or latticed components) including structures subjected to fatigue or seismic actions. The requirements are expressed in terms of execution classes This European Standard applies to structures designed according to the relevant part of EN 1993. This European Standard applies to structural components and sheeting as defined in EN 1993-1-3. This European Standard applies to steel components in composite steel and concrete structures designed according to the relevant part of EN 1994. This European Standard may be used for structures designed according to other design rules provided that conditions for execution comply with them and any necessary additional requirements are specified. This European Standard does not cover requirements for watertightness or air permeability resistance of sheeting. 2
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1090-2
Tên tiêu chuẩn
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1090-2 (2008-12), IDT * BS EN 1090-2+A1 (2008-12-31), IDT * NF P22-101-2 (2009-02-01), IDT * SN EN 1090-2 (2008), IDT * OENORM EN 1090-2 (2009-07-01), IDT * OENORM EN 1090-2/A1 (2011-04-01), IDT * PN-EN 1090-2 (2008-09-17), IDT * PN-EN 1090-2 (2009-11-30), IDT * SS-EN 1090-2 (2008-07-31), IDT * UNE-EN 1090-2 (2011-05-18), IDT * UNI EN 1090-2:2008 (2008-10-23), IDT * STN EN 1090-2 (2009-03-01), IDT * STN EN 1090-2 (2009-12-01), IDT * CSN EN 1090-2 (2009-04-01), IDT * DS/EN 1090-2 (2008-08-22), IDT * DS/EN 1090-2 (2009-07-24), IDT * NEN-EN 1090-2:2008 en (2008-08-01), IDT * NEN-EN 1090-2:2008 nl (2008-08-01), IDT * NEN-EN 1090-2:2008-08 en (2008-08-01), IDT * SFS-EN 1090-2 (2009-09-25), IDT * SFS-EN 1090-2:en (2008-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (2008-06)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-1 (2008-07)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 756 (2004-03)
Welding consumables - Solid wire, solid wire-flux and tubular cored electrode-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 756
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 757 (1997-02)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of high strength steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 757
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 760 (1996-03)
Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 760
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 970 (1997-02)
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 970
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-3 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1290 (1998-02)
Non-destructive examination of welds - Magnetic particle examination of welds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1290
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-3 (2005-03)
Structural bearings - Part 3: Elastomeric bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-3
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-4 (2004-04)
Structural bearings - Part 4: Roller bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-4
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-5 (2005-03)
Structural bearings - Part 5: Pot bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-5
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-6 (2004-04)
Structural bearings - Part 6: Rocker bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-6
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-8 (2007-10)
Structural bearings - Part 8: Guide Bearings and Restraint Bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-8
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1337-11 (1997-11)
Structural bearings - Part 11: Transport, storage and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-11
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1435 (1997-08)
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1435
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1600 (1997-08)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1600
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1713 (1998-05)
Non-destructive examination of welds - Ultrasonic examination - Characterization of indications in welds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1713
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1714 (1997-08)
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1714
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10056-1 (1998-08)
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10056-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10058 (2003-10)
Hot rolled flat steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10058
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-3 (2008-07) * EN 1337-2 (2004-03) * EN 1337-7 (2004-03) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 10017 (2004-10) * EN 10024 (1995-03) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6 (2004-11) * EN 10034 (1993-09) * EN 10051 (1991-12) * EN 10055 (1995-11) * EN 10056-2 (1993-09) * EN 10059 (2003-10) * EN 10131 (2006-07) * prEN 10138-3 (2000-09) * EN 10140 (2006-07) * EN 10143 (2006-06) * EN 10163-2 (2004-12) * EN 10163-3 (2004-12) * EN 10164 (2004-12) * EN 10169-1 (2003-12) * EN 10169-2 (2006-04) * EN 10169-3 (2003-06) * EN 10210-1 (2006-04) * EN 10210-2 (2006-04) * EN 10219-2 (2006-04) * EN 10326 (2004-07) * EN 10327 (2004-07) * CEN/TR 10347 (2006-04) * prEN 13670 (2007-02) * prEN 14399-9 (2007-07) * prEN 14399-10 (2007-07) * EN ISO 898-1 (1999-08) * EN ISO 2560 (2005-12) * EN ISO 6507-1 (2005-12) * EN ISO 6507-2 (2005-12) * EN ISO 6507-3 (2005-12) * EN ISO 8501 Reihe * EN ISO 9445 (2006-03) * EN ISO 14341 (2008-05) * EN ISO 14343 (2007-02) * EN ISO 15609-4 (2004-08) * EN ISO 16834 (2007-02) * EN ISO 17633 (2006-04) * ISO 286-2 (1988-06) * ISO 17123-4 (2001-12)
Thay thế cho
ENV 1090-1 (1996-04)
Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-2 (1998-07)
Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-3 (1997-02)
Execution of steel structures - Part 3: Supplementary rules for high yield strength steels
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-4 (1997-12)
Execution of steel structures - Part 4: Supplementary rules for hollow section structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-4
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-5 (1998-11)
Execution of steel structures - Part 5: Supplementary rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-6 (2000-01)
Execution of steel structures - Part 6: Supplementary rules for stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1090-2 (2008-01)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1090-2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1090-2+A1 (2011-08)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2+A1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1090-2+A1 (2011-08)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2+A1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-6 (2000-01)
Execution of steel structures - Part 6: Supplementary rules for stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-5 (1998-11)
Execution of steel structures - Part 5: Supplementary rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-2 (1998-07)
Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-4 (1997-12)
Execution of steel structures - Part 4: Supplementary rules for hollow section structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-4
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-3 (1997-02)
Execution of steel structures - Part 3: Supplementary rules for high yield strength steels
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-1 (1996-04)
Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1090-1 (1993-06)
Execution of steel structures; part 1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1090-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1090-2 (2008-01)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1090-2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1090-2 (2005-04)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for the execution of steel structures - Stage 34
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1090-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1090-3 (1996-05)
Execution of steel structures - Part 3: Supplementary rules for high yield strength steels
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1090-3
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1090-4 (1997-04)
Execution of steel structures - Part 4: Supplementary rules for hollow section lattice structures
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1090-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1090-5 (1998-03)
Execution of steel structures - Part 5: Supplementary rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1090-5
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1090-1 (1994-09)
Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1090-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1090-2 (1997-04)
Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1090-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1090-1 (1994-09)
Từ khóa
Bolted joints * Bridges * Buildings * Coating method * Coating technique * Coatings * Cold-coiled * Cold-working * Components * Construction * Definitions * Design * Erecting (construction operation) * Fasteners * Flat steels * Geometrical properties * Hot rolled * Joints * Load capacity * Manufacturing * Material properties * Materials * Mechanical linkages * Profile sheet * Riveted joints * Screw-bolt-joints * Semi-finished products * Sheet steels * Specification (approval) * Steel construction * Steel structural engineering * Steel structures * Steels * Structural steel members * Structural steel work * Structures * Surface protection * Surface treatment * Testing * Thin-walled * Tolerances (measurement) * Trusses (frames) * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welds * Flat bars * Junctions * Compounds * Connections * Trusses
Số trang
203