Loading data. Please wait
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số trang: 209
Ngày phát hành: 2011-08-00
| Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 508-1 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 571-1 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding consumables - Solid wire, solid wire-flux and tubular cored electrode-flux combinations for submerged arc welding of non alloy and fine grain steels - Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 756 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of high strength steels - Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 757 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding - Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 760 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 970 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-1 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-2 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-3 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive examination of welds - Magnetic particle examination of welds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1290 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural bearings - Part 3: Elastomeric bearings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-3 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural bearings - Part 4: Roller bearings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-4 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural bearings - Part 5: Pot bearings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-5 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural bearings - Part 6: Rocker bearings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-6 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural bearings - Part 8: Guide Bearings and Restraint Bearings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-8 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural bearings - Part 11: Transport, storage and installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1337-11 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1418 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1435 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Technical conditions of delivery - Part 2: Additional requirements for steel castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1559-2 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of stainless and heat resisting steels - Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1600 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive examination of welds - Ultrasonic examination - Characterization of indications in welds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1713 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1714 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General technical delivery conditions for steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10021 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10048 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10056-1 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled flat steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10058 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-2 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-2/FprA1 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 6: Supplementary rules for stainless steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-6 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 5: Supplementary rules for bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-5 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-2 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 4: Supplementary rules for hollow section structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-4 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 3: Supplementary rules for high yield strength steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-3 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-1 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-2+A1 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures; part 1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1090-1 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-2 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1090-2 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for the execution of steel structures - Stage 34 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1090-2 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1090-2/FprA1 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 3: Supplementary rules for high yield strength steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1090-3 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 4: Supplementary rules for hollow section lattice structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1090-4 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 5: Supplementary rules for bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1090-5 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1090-1 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1090-2 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |