Loading data. Please wait

EN 287-1

Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2011-07-00

Liên hệ
This European Standard defines the qualification testing of welders for the fusion welding of steels. It provides a set of technical rules for a systematic qualification test of the welder, and enables such qualifications to be uniformly accepted independently of the type of product, location and examiner/examining body. When qualifying welders, the emphasis is placed on the welder's ability to manually manipulate the electrode / welding torch / welding blowpipe and thereby producing a weld of acceptable quality. The welding processes referred to in this standard include those fusion-welding processes which are designated as manual or partly mechanized welding. It does not cover fully mechanized and automated welding processes (see EN 1418).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 287-1
Tên tiêu chuẩn
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Ngày phát hành
2011-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 287-1 (2011-11), IDT * BS EN 287-1 (2011-07-31), IDT * NF A88-110-1 (2011-09-01), IDT * SN EN 287-1 (2011-09), IDT * OENORM EN 287-1 (2011-09-01), IDT * PN-EN 287-1 (2011-12-09), IDT * SS-EN 287-1 (2011-07-14), IDT * UNE-EN 287-1 (2011-11-29), IDT * UNI EN 287-1:2012 (2012-01-26), IDT * STN EN 287-1 (2012-01-01), IDT * STN EN 287-1 (2012-05-01), IDT * CSN EN 287-1 (2012-03-01), IDT * DS/EN 287-1 (2011-08-30), IDT * NEN-EN 287-1:2011 en (2011-07-01), IDT * SFS-EN 287-1 (2011-10-28), IDT * SFS-EN 287-1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5173 (2010-04)
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests (ISO 5173:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5173
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-1 (2004-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-2 (2001-09)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 2: Gas welding (ISO 15609-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17637 (2011-03)
Non-destructive testing of welds - Visual testing of fusion-welded joints (ISO 17637:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17637
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1320 (1996-10) * EN 1435 (1997-08) * EN ISO 5817 (2007-08) * EN ISO 6947 (2011-05) * CEN ISO/TR 15608 (2005-10) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1/AC (2004-08)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1/AC
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1/A2 (2006-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1/A2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 287-1 (2010-12)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 287-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9606-1 (2013-10)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9606-1 (2013-10)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2011-07)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1/AC (2004-08)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1/AC
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1/A1 (1997-04)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1/A1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1/A2 (2006-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1/A2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 287-1 (2010-12)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 287-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 287-1 (2003-09)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 287-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2011-07) * EN 287-1/AC (2004-08) * EN 287-1 (2004-03) * EN 287-1 (1992-02)
Từ khóa
Approval laboratories * Checks * Definitions * Examination (education) * Examination of welders * Fillet welds * Fusion welding * Inspectors * Materials * Qualification proof * Qualifications * Steel welding * Steels * Test certificate * Test certificates * Testing * Testing conditions * Welder for welding steel * Welders * Welding * Welding engineering * Welding position * Welding work * Welds * Testing positions
Số trang
40