Loading data. Please wait

EN ISO 9606-1

Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9606-1
Tên tiêu chuẩn
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012)
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9606-1 (2013-12), IDT * BS EN ISO 9606-1 (2013-11-30), IDT * NF A88-110-1 (2013-12-27), IDT * ISO 9606-1 (2012-07), IDT * ISO 9606-1 Technical Corrigendum 1 (2012-09), IDT * SN EN ISO 9606-1 (2013-12), IDT * OENORM EN ISO 9606-1 (2014-04-15), IDT * PN-EN ISO 9606-1 (2014-02-07), IDT * PN-EN ISO 9606-1 (2014-07-10), IDT * PN-EN ISO 9606-1 (2015-01-09), IDT * SS-EN ISO 9606-1 (2013-10-25), IDT * UNE-EN ISO 9606-1 (2014-03-12), IDT * UNI EN ISO 9606-1:2013 (2013-11-21), IDT * STN EN ISO 9606-1 (2014-04-01), IDT * CSN EN ISO 9606-1 (2014-05-01), IDT * DS/EN ISO 9606-1 (2014-01-23), IDT * NEN-EN-ISO 9606-1:2013 en (2013-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 9606-1:2013 nl (2013-10-01), IDT * SFS-EN ISO 9606-1 (2014-03-07), IDT * SFS-EN ISO 9606-1/AC (2014-03-28), IDT * SFS-EN ISO 9606-1/AC2 (2014-06-13), IDT * SFS-EN ISO 9606-1:en (2013-12-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3834-2 (2005-12) * ISO 3834-3 (2005-12) * ISO 5173 (2009-06) * ISO 5817 (2003-10) * ISO 6947 (2011-05) * ISO 9017 (2001-04) * ISO/TR 15608 (2013-04) * ISO 15609-1 (2004-10) * ISO 15609-2 (2001-09) * ISO 17636-1 (2013-01) * ISO 17636-2 (2013-01) * ISO 17637 (2003-07) * ISO/TR 25901 (2007-07) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 287-1 (2011-07)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9606-1 (2013-02)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9606-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9606-1 (2013-10)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2011-07)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1/AC (2004-08)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1/AC
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1/A1 (1997-04)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1/A1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1/A2 (2006-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1/A2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9606-1 (2013-02)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9606-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 287-1 (2010-12)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 287-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2011-07) * EN 287-1/AC (2004-08) * EN 287-1 (2004-03) * EN 287-1 (1992-02)
Từ khóa
Approval laboratories * Checks * Definitions * Examination (education) * Examination of welders * Fillet welds * Fusion welding * Inspectors * Qualification proof * Qualifications * Steel welding * Steels * Test certificate * Test certificates * Testing * Testing conditions * Testing positions * Welder for welding steel * Welders * Welding * Welding engineering * Welding position * Welding work * Welds
Số trang
4