Loading data. Please wait
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2004-03-00
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6947 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15607 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 2: Gas welding (ISO 15609-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 287-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9606-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 287-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 287-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO/DIS 9606-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9606-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |