Loading data. Please wait

EN 287-1

Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 287-1
Tên tiêu chuẩn
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 287-1 (2006-06), IDT * BS EN 287-1 (2004-03-10), IDT * NF A88-110-1 (2004-07-01), IDT * SN EN 287-1 (2004-04), IDT * SN EN 287-1/AC (2004-11), IDT * OENORM EN 287-1 (2004-05-01), IDT * OENORM EN 287-1 (2005-01-01), IDT * OENORM EN 287-1 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 287-1 (2010-02-15), IDT * OENORM EN 287-1/A2 (2005-10-01), IDT * PN-EN 287-1 (2005-04-15), IDT * PN-EN 287-1 (2007-03-20), IDT * SS-EN 287-1 (2004-04-29), IDT * UNE-EN 287-1 (2004-11-26), IDT * TS EN 287-1 (2007-01-09), IDT * UNI EN 287-1:2004 (2004-09-01), IDT * UNI EN 287-1:2007 (2007-09-20), IDT * STN EN 287-1 (2004-11-01), IDT * STN EN 287-1+A2 (2006-10-01), IDT * CSN EN 287-1 (2004-11-01), IDT * DS/EN 287-1 + AC (2005-04-23), IDT * JS 10090-1 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 287-1:2004 en (2004-05-01), IDT * NEN-EN 287-1:2004 nl (2004-05-01), IDT * SFS-EN 287-1 (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6947 (1997-01)
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6947
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15607 (2003-12)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15607
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-2 (2001-09)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 2: Gas welding (ISO 15609-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 910 (1996-03) * EN 970 (1997-02) * EN 1320 (1996-10) * EN 1435 (1997-08) * EN ISO 5817 (2003-10) * CR ISO 15608 (2000-04) * prEN ISO 15609-1 (2003-10)
Thay thế cho
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1/A1 (1997-04)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1/A1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 287-1 (2003-09)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 287-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 287-1 (2011-07)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9606-1 (2013-10)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2011-07)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1/A1 (1997-04)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1/A1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 287-1 (2003-09)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 287-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 287-1 (1989-03)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 287-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1/prA1 (1996-04)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1/prA1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9606-1 (2000-11)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO/DIS 9606-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 287-1 (1992-02)
Từ khóa
Approval laboratories * Checks * Definitions * Examination (education) * Examination of welders * Fillet welds * Fusion welding * Inspectors * Materials * Qualification proof * Qualifications * Steel welding * Steels * Test certificate * Test certificates * Testing * Testing conditions * Testing positions * Welder for welding steel * Welders * Welding * Welding engineering * Welding position * Welding work * Welds
Số trang
39