Loading data. Please wait
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25817 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9606-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |