Loading data. Please wait
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 2: Gas welding (ISO 15609-2:2001)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-09-00
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6947 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 2: Gas welding (ISO/FDIS 15609-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15609-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 2: Gas welding (ISO 15609-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 2: Gas welding (ISO/FDIS 15609-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15609-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 2: Gas welding (ISO/DIS 15609-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15609-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |