Loading data. Please wait
prEN 287-1Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số trang:
Ngày phát hành: 1989-03-00
| Definitions of welding processes Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857 |
| Ngày phát hành | 1979-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452 |
| Ngày phát hành | 1984-10-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding, brazing, braze welding and soldering of metals; List of processes, for symbolic representation on drawings Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
| Ngày phát hành | 1978-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9606-1 |
| Ngày phát hành | 2013-10-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 287-1 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |