Loading data. Please wait

EN ISO 15607

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 15607
Tên tiêu chuẩn
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003)
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15607 (2004-03), IDT * BS EN ISO 15607 (2003-12-22), IDT * NF A89-050 (2004-05-01), IDT * ISO 15607 (2003-12), IDT * SN EN ISO 15607 (2004-03), IDT * OENORM EN ISO 15607 (2004-03-01), IDT * PN-EN ISO 15607 (2005-05-15), IDT * PN-EN ISO 15607 (2007-04-19), IDT * SS-EN ISO 15607 (2004-01-30), IDT * UNE-EN ISO 15607 (2004-07-30), IDT * TS EN ISO 15607 (2006-01-26), IDT * UNI EN ISO 15607:2005 (2005-01-01), IDT * STN EN ISO 15607 (2004-10-01), IDT * CSN EN ISO 15607 (2004-08-01), IDT * DS/EN ISO 15607 (2004-04-13), IDT * DS/EN ISO 15607 (2005-06-27), IDT * NEN-EN-ISO 15607:2003 en (2003-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 15607:2003 nl (2003-12-01), IDT * SFS-EN ISO 15607 (2004-07-23), IDT * SFS-EN ISO 15607:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14555 (1998-10) * prEN ISO 15609-1 (2003-10) * EN ISO 15609-2 (2001-09) * prEN ISO 15609-3 (2003-10) * prEN ISO 15609-4 (2003-10) * prEN ISO 15609-5 (2003-10) * EN ISO 15610 (2003-11) * EN ISO 15611 (2003-12) * prEN ISO 15612 (2003-10) * EN ISO 15613 (2004-06) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * prEN ISO 15614-2 (2000-11) * prEN ISO 15614-3 (2007-12) * prEN ISO 15614-4 (2003-07) * prEN ISO 15614-5 (2003-07) * prEN ISO 15614-6 (2003-10) * EN ISO 15614-8 (2002-04) * prEN ISO 15614-9 (2000-04) * prEN ISO 15614-10 (2000-04) * EN ISO 15614-11 (2002-03) * prEN ISO 15614-12 (2003-10) * prEN ISO 15614-13 (2002-07) * EN ISO 15620 (2000-07)
Thay thế cho
EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1/A1 (1997-06)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 1: General rules for fusion welding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1/A1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15607 (2003-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO/FDIS 15607:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15607
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 15607 (2003-12)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15607
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1/A1 (1997-06)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 1: General rules for fusion welding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1/A1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15607 (2003-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO/FDIS 15607:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15607
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15607 (2000-04)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO/DIS 15607:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15607
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 288-1 (1991-04)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 288-1 (1989-05)
Specification and qualification of welding procedures for fusion welding; part 1: general rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 288-1
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1/prA1 (1996-04)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Part 1: General rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1/prA1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Từ khóa
Approval * Approval tests * Blank forms * Conditions * Definitions * Fusion welding * General conditions * Instructions * Materials * Metal welding * Metallic * Metallic materials * Metals * Qualifications * Quality assurance * Specification (approval) * Suitability * Testing * Testing conditions * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding filler metals * Welding procedure specification * Welding processes * Legalization * Acceptance
Số trang
16