Loading data. Please wait

EN 288-1/A1

Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 1: General rules for fusion welding; Amendment A1

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 288-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 1: General rules for fusion welding; Amendment A1
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 288-1 (1997-09), IDT * BS EN 288-1 (1992-05-01), NEQ * NF A89-010-1/A1 (1997-08-01), IDT * ISO 9956-1 AMD 1 (1998-11), IDT * SN EN 288-1 (1998), IDT * OENORM EN 288-1/A1 (1997-08-01), IDT * OENORM EN 288-1/A1 (1996-06-01), IDT * SS-EN 288-1 (1997-12-05), IDT * UNE-EN 288-1/A1 (1997-12-31), IDT * STN EN 288-1+A1 (1999-10-12), IDT * NEN-EN 288-1:1997 en (1997-11-01), IDT * NEN-EN 288-1:1997 nl (1997-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02) * EN 288-3 (1992-02) * EN 288-4 (1992-08) * EN 288-5 (1994-08) * EN 288-6 (1994-08) * EN 288-7 (1995-05) * EN 288-8 (1995-05) * prEN 1011 (1993-02) * prEN 12345 (1996-03) * EN 24063 (1992-07) * EN 26520 (1991-11)
Thay thế cho
EN 288-1/prA1 (1996-04)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Part 1: General rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1/prA1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 15607 (2003-12)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15607
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15607 (2003-12)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15607
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1/A1 (1997-06)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 1: General rules for fusion welding; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1/A1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1/prA1 (1996-04)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Part 1: General rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1/prA1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Approval * Approval tests * Controlling * Definitions * Fusion welding * General conditions * Legalization * Materials * Metal welding * Metallic * Metallic materials * Metals * Specification (approval) * Suitability * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding filler metals * Welding processes * Welds
Số trang