Loading data. Please wait

EN 287-2

Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 287-2
Tên tiêu chuẩn
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Ngày phát hành
1992-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 287-2 (1992-04), IDT * DIN EN 287-2 (1997-09), IDT * NBN EN 287-2 (1992), IDT * BS EN 287-2 (1992-05-01), IDT * EN 287-2 (1992), IDT * EN 287-2 (1992), IDT * NF A88-110-2 (1992-06-01), IDT * UNI EN 287/2 (1992), IDT * SN EN 287-2 (1998), IDT * OENORM EN 287-2 (1992-06-01), IDT * OENORM EN 287-2/A1 (1996-06-01), IDT * PN-EN 287-2 (1998-11-12), IDT * SS-EN 287-2 (1993-10-29), IDT * SS-EN 287-2 (1997-12-05), IDT * UNE-EN 287-2 (1993-06-23), IDT * TS 6868-2 EN 287-2 (2000-04-25), IDT * ELOT EN 287-2 (1992), IDT * NEN-EN 287-2 (1992), IDT * NS-EN 287-2 (1992), IDT * SFS-EN 287-2 (1992), IDT * STN EN 287-2 (1994-05-01), IDT * CSN EN 287-2 (1995-12-01), IDT * NEN-EN 287-2:1993 nl (1993-03-01), IDT * NEN-EN 287-2:1997 en (1997-11-01), IDT * NEN-EN 287-2:1997 nl (1997-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3452 (1984-10)
Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3452
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1990-01)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02) * EN 288-4 * EN 26520 (1991-11) * ISO 2437 (1972-10) * ISO 6947 (1990-02) * ISO/DIS 10042 (1991-08)
Thay thế cho
prEN 287-2 (1989-03)
Thay thế bằng
EN ISO 9606-2 (2004-12)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys (ISO 9606-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9606-2 (2004-12)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys (ISO 9606-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02) * prEN 287-2 (1989-03)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Approval laboratories * Checks * Definitions * Examination (education) * Examination of welders * Fusion welding * Inspectors * Qualification proof * Qualifications * Test certificate * Test certificates * Testing * Testing conditions * Welders * Welding * Welding engineering * Welding position * Welding work * Welds * Testing positions
Số trang