Loading data. Please wait

EN ISO 9606-2

Qualification test of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys (ISO 9606-2:2004)

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9606-2
Tên tiêu chuẩn
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys (ISO 9606-2:2004)
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9606-2 (2005-03), IDT * BS EN ISO 9606-2 (2004-12-17), IDT * NF A88-110-2 (2005-05-01), IDT * ISO 9606-2 (2004-12), IDT * SN EN ISO 9606-2 (2005-03), IDT * OENORM EN ISO 9606-2 (2005-04-01), IDT * PN-EN ISO 9606-2 (2005-03-15), IDT * PN-EN ISO 9606-2 (2007-03-20), IDT * SS-EN ISO 9606-2 (2005-04-29), IDT * UNE-EN ISO 9606-2 (2005-09-07), IDT * TS EN ISO 9606-2 (2007-03-27), IDT * UNI EN ISO 9606-2:2006 (2006-02-09), IDT * STN EN ISO 9606-2 (2005-07-01), IDT * CSN EN ISO 9606-2 (2005-10-01), IDT * DS/EN ISO 9606-2 (2005-02-25), IDT * DS/EN ISO 9606-2 (2005-11-28), IDT * NEN-EN-ISO 9606-2:2005 en (2005-01-01), IDT * NEN-EN-ISO 9606-2:2005 nl (2005-01-01), IDT * SFS-EN ISO 9606-2 (2005-09-23), IDT * SFS-EN ISO 9606-2:en (2005-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6947 (1997-01)
Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6947
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 910 (1996-03) * EN 970 (1997-02) * EN 1320 (1996-10) * EN 1321 (1996-10) * EN 1418 (1997-12) * EN 1435 (1997-08) * EN 30042 (1994-05) * EN ISO 15607 (2003-12) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15614-2 (2005-04) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2/A1 (1997-05)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2/A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9606-2 (2004-06)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys (ISO/FDIS 9606-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9606-2 (2004-12)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys (ISO 9606-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2/A1 (1997-05)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2/A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2/prA1 (1996-04)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-2/prA1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9606-2 (2004-06)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys (ISO/FDIS 9606-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9606-2 (2002-07)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys (ISO/DIS 9606-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9606-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-2 (1992-02) * prEN 287-2 (1989-03)
Từ khóa
Acceptance * Acceptance (approval) * Accident prevention * Aluminium * Aluminium alloys * Approval laboratories * Checks * Definitions * Examination (education) * Examination of welders * Fusion welding * Inspectors * Qualification proof * Qualifications * Specification (approval) * Test certificate * Test certificates * Testing * Testing conditions * Verification * Welders * Welding * Welding engineering * Welding position * Welding work * Welds * Workplace safety * Legalization * Approval * Testing positions
Số trang
36