Loading data. Please wait
EN 287-2/prA1Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00
| Approval testing of welders; fusion welding; part 2: aluminium and aluminium alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Arc-welded joints in aluminium and its weldable alloys - Guidance on quality levels for imperfections (ISO 10042:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30042 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-2/A1 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification test of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys (ISO 9606-2:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9606-2 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-2/A1 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-2/prA1 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |