Loading data. Please wait
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-04-00
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for fusion welding; part 1: general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-1 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15607 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for fusion welding; part 1: general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 288-1 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |